| English | eng-000 |
| forbore | |
| العربية | arb-000 | إمتنع عنه |
| čeština | ces-000 | zdržet se něčeho |
| 普通话 | cmn-000 | 忍耐 |
| Deutsch | deu-000 | unterlassen |
| ελληνικά | ell-000 | απέχω από |
| italiano | ita-000 | omettere |
| italiano | ita-000 | pass. di to forbear |
| монгол | khk-000 | г хар |
| монгол | khk-000 | г харах |
| русский | rus-000 | воздерживаться |
| español | spa-000 | omitir |
| srpski | srp-001 | past od forbear |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | các bậc tiền bối |
| tiếng Việt | vie-000 | không |
| tiếng Việt | vie-000 | không dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhắc đến |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ông bà ông vải |
| tiếng Việt | vie-000 | đừng |
