English | eng-000 |
foreboder |
العربية | arb-000 | المتنبّئ |
Deutsch | deu-000 | Vorhersager |
eesti | ekk-000 | ennustaja |
eesti | ekk-000 | õnnetuse vaakuja |
magyar | hun-000 | előjel |
magyar | hun-000 | jós |
magyar | hun-000 | próféta |
tiếng Việt | vie-000 | người tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | người đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | triệu |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |