English | eng-000 |
frescoes |
العربية | arb-000 | النماذج الجصّية |
čeština | ces-000 | fresky |
eesti | ekk-000 | freskod |
hrvatski | hrv-000 | fresaka |
hrvatski | hrv-000 | fresake |
hrvatski | hrv-000 | freska |
hrvatski | hrv-000 | freskama |
hrvatski | hrv-000 | freske |
tiếng Việt | vie-000 | lối vẽ trên tường |
tiếng Việt | vie-000 | tranh nề |
tiếng Việt | vie-000 | tranh tường |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ tranh tường |