| English | eng-000 |
| froze | |
| toskërishte | als-000 | ngrij |
| toskërishte | als-000 | ngriva |
| العربية | arb-000 | تجمّد |
| čeština | ces-000 | mrzl |
| čeština | ces-000 | mrznul |
| čeština | ces-000 | zmrazil |
| čeština | ces-000 | zmrzl |
| 普通话 | cmn-000 | 冰冻 |
| 普通话 | cmn-000 | 结冰 |
| Deutsch | deu-000 | eingefroren |
| Deutsch | deu-000 | fror |
| Deutsch | deu-000 | gefror |
| eesti | ekk-000 | külmetama |
| eesti | ekk-000 | külmuma |
| ελληνικά | ell-000 | see freeze |
| ελληνικά | ell-000 | ακινητοποιούμαι |
| euskara | eus-000 | freeze |
| français | fra-000 | Gela |
| hrvatski | hrv-000 | smrznuti se |
| magyar | hun-000 | befagyaszt |
| magyar | hun-000 | fagy |
| magyar | hun-000 | megfagy |
| magyar | hun-000 | mélyhűtőbe tesz |
| magyar | hun-000 | rögzít |
| արևելահայերեն | hye-000 | մրսել |
| արևելահայերեն | hye-000 | պաղել |
| արևելահայերեն | hye-000 | սառեցնել |
| արևելահայերեն | hye-000 | ցրտահար լինել |
| bahasa Indonesia | ind-000 | membeku |
| bahasa Indonesia | ind-000 | membekukan |
| italiano | ita-000 | congela |
| italiano | ita-000 | pass. di to freeze |
| 日本語 | jpn-000 | 凍った |
| 日本語 | jpn-000 | 凍らせた |
| монгол | khk-000 | г хар |
| монгол | khk-000 | г харах |
| Nederlands | nld-000 | bevroor |
| Nederlands | nld-000 | vroor |
| bokmål | nob-000 | frosset |
| русский | rus-000 | замерзать |
| русский | rus-000 | стынуть |
| svenska | swe-000 | frusen |
| svenska | swe-000 | frös |
| Kiswahili | swh-000 | ganda |
| tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tê liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đóng băng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đông |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giá lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạn định |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đông vì lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy ghê ghê |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy giá |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy ớn lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết đông giá |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng băng |
| tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ướp lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
