English | eng-000 |
fustic |
普通话 | cmn-000 | 佛堤树 |
普通话 | cmn-000 | 由该树提炼的黄色染料 |
普通话 | cmn-000 | 黄桑木 |
國語 | cmn-001 | 佛堤樹 |
Latina Nova | lat-003 | Pictetia aculeata |
русский | rus-000 | желтинник |
русский | rus-000 | скумпия |
русский | rus-000 | фустик |
ภาษาไทย | tha-000 | ต้นไม้เขตร้อนชนิดหนึ่ง |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng mộc |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ hoàng mộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc nhuộm hoàng mộc |