PanLinx
English
eng-000
gascon
magyar
hun-000
gascogne-i
magyar
hun-000
hencegő
magyar
hun-000
nagyzoló
한국어
kor-000
가스코뉴
한국어
kor-000
제자랑꾼
русский
rus-000
гасконец
tiếng Việt
vie-000
người xứ Ga-xcô-nhơ
PanLex