English | eng-000 |
gave |
toskërishte | als-000 | dha |
toskërishte | als-000 | dhanë |
toskërishte | als-000 | dhashë |
العربية | arb-000 | أعطى |
Swadesh 100 | art-245 | 070 |
Swadesh-Gudschinsky 200 | art-266 | 060 |
Swadesh-Yakhontov 110 | art-277 | 033 |
Sambahsa-mundialect | art-288 | dahsit |
català | cat-000 | va donar |
čeština | ces-000 | dal |
سۆرانی | ckb-000 | پێشکهش کردن |
普通话 | cmn-000 | 付给 |
普通话 | cmn-000 | 给 |
國語 | cmn-001 | 給 |
dansk | dan-000 | gav |
Deutsch | deu-000 | erteilte |
Deutsch | deu-000 | gab |
Deutsch | deu-000 | geben |
Deutsch | deu-000 | gegeben |
eesti | ekk-000 | andma |
ελληνικά | ell-000 | see give |
ελληνικά | ell-000 | αναθέτω |
English | eng-000 | give |
Esperanto | epo-000 | donis |
Iñupiat | esi-000 | aatchuġaa |
Iñupiat | esi-000 | aitchuġaa |
euskara | eus-000 | eman |
euskara | eus-000 | give |
suomi | fin-000 | antoi |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | donnèrent |
Gàidhlig | gla-000 | thug |
Gaeilge | gle-000 | thabhairt |
yn Ghaelg | glv-000 | Dug |
yn Ghaelg | glv-000 | Hug |
yn Ghaelg | glv-000 | hug |
Gurindji | gue-000 | jayinya |
Hausa | hau-000 | yā bā shì |
hrvatski | hrv-000 | dala |
hrvatski | hrv-000 | dali |
hrvatski | hrv-000 | dao |
hrvatski | hrv-000 | pruži |
magyar | hun-000 | ajándékoz |
magyar | hun-000 | enged |
magyar | hun-000 | felenged |
magyar | hun-000 | megmond |
magyar | hun-000 | nyúlik |
magyar | hun-000 | értésére ad |
արևելահայերեն | hye-000 | արտահայտել |
արևելահայերեն | hye-000 | բացվել |
արևելահայերեն | hye-000 | հաղորդել |
արևելահայերեն | hye-000 | հանձնել |
արևելահայերեն | hye-000 | նայել |
արևելահայերեն | hye-000 | շնորհել |
արևելահայերեն | hye-000 | պատիժ տալ |
արևելահայերեն | hye-000 | պատճառել |
արևելահայերեն | hye-000 | վճարել |
արևելահայերեն | hye-000 | տալ |
bahasa Indonesia | ind-000 | beri |
bahasa Indonesia | ind-000 | memberi |
bahasa Indonesia | ind-000 | memberikan |
Proto-Indo-European | ine-000 | deh₃ |
italiano | ita-000 | dai |
italiano | ita-000 | diè |
日本語 | jpn-000 | あげた |
日本語 | jpn-000 | 下した |
日本語 | jpn-000 | 差し上げた |
にほんご | jpn-002 | アゲル |
Gadang | kda-000 | mun-yil-la |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Kalenjin | kln-000 | konu |
Rumuhei | klq-000 | to |
Kurmancî | kmr-000 | da |
latine | lat-000 | da |
latine | lat-000 | dare |
MaraaThii | mar-001 | diidhalii |
MaraaThii | mar-001 | dilaa |
Motu | meu-000 | henia |
reo Māori | mri-000 | he mea |
reo Māori | mri-000 | whiua |
Muyuw | myw-000 | bo isek |
Nederlands | nld-000 | gaf |
Nederlands | nld-000 | gaven |
bokmål | nob-000 | avgi |
Norn | nrn-000 | gaed |
Norn | nrn-000 | geed |
Norn | nrn-000 | gid |
Pashtu | pbt-000 | derkaw- |
Pashtu | pbt-000 | dérkrr- |
Pashtu | pbt-000 | raakaw- |
Pashtu | pbt-000 | raakrr- |
Pashtu | pbt-000 | werkaw- |
Pashtu | pbt-000 | wérkrr- |
português | por-000 | dar |
русский | rus-000 | давать |
русский | rus-000 | дать |
русский | rus-000 | отдавать |
español | spa-000 | da |
español | spa-000 | dar |
Kiswahili | swh-000 | jazi |
தமிழ் | tam-000 | கொடுப்பதன் இறந்தகாலம் |
Yami | tao-000 | nitoroan |
اردو | urd-000 | دیا |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | biếu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | co giãn |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhún nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cống hiến |
tiếng Việt | vie-000 | diễn |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm lây sang |
tiếng Việt | vie-000 | lún xuống |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nêu cho |
tiếng Việt | vie-000 | quay ra |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định xử |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thết |
tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | trao đổi |
tiếng Việt | vie-000 | truyền cho |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | tính co giân |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhảy được |
tiếng Việt | vie-000 | tính đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đem cho |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cho |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |