PanLinx

Englisheng-000
gee-gee
Universal Networking Languageart-253gee-gee(icl>horse)
বাংলাben-000টকটক
eestiekk-000suksu
suomifin-000heppa
suomifin-000humma
suomifin-000polle
yn Ghaelgglv-000cabbyleen
हिन्दीhin-000घोड़ा
magyarhun-000paci
русскийrus-000лошадка
svenskaswe-000pålle
ภาษาไทยtha-000ฮี้ฮี้
tiếng Việtvie-000cứ thế
tiếng Việtvie-000khuấy thán từ
tiếng Việtvie-000thế
tiếng Việtvie-000đi nào
tiếng Việtvie-000được


PanLex

PanLex-PanLinx