PanLinx
Deutsch
deu-000
Neue Fortschrittspartei
普通话
cmn-000
新进党
國語
cmn-001
新進黨
Hànyǔ
cmn-003
xin1 jin4 dang3
English
eng-000
New Frontier Party
日本語
jpn-000
新進党
tiếng Việt
vie-000
Đảng Tân tiến
PanLex