English | eng-000 |
give-away |
čeština | ces-000 | neúmyslné prozrazení |
čeština | ces-000 | téměř zadarmo |
English | eng-000 | bonus |
English | eng-000 | giveaway |
English | eng-000 | premium |
français | fra-000 | cadeau publicitaire |
français | fra-000 | révélation involontaire |
ગુજરાતી | guj-000 | ઉઘાડું પાડવું |
ગુજરાતી | guj-000 | છાની વાત કહી દેવી |
ગુજરાતી | guj-000 | દેણગી દાખલ આપી દેવું |
ગુજરાતી | guj-000 | વરને કન્યાદાન કરવું |
русский | rus-000 | низкий |
ภาษาไทย | tha-000 | ของฟรี |
ภาษาไทย | tha-000 | ของสมนาคุณ |
ภาษาไทย | tha-000 | ของแจก |
ภาษาไทย | tha-000 | ของแถม |
tiếng Việt | vie-000 | có xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | nếu |
tiếng Việt | vie-000 | quen thói |
tiếng Việt | vie-000 | rất hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | rất rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | đã cho |
tiếng Việt | vie-000 | đã quy định |
tiếng Việt | vie-000 | đề ngày |
tiếng Việt | vie-000 | đồ bán rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cho không |