PanLinx
Deutsch
deu-000
Rainie Yang
普通话
cmn-000
杨丞琳
國語
cmn-001
楊丞琳
Hànyǔ
cmn-003
yang2 cheng2 lin2
English
eng-000
Rainie Yang
français
fra-000
Rainie Yang
日本語
jpn-000
楊丞琳
tiếng Việt
vie-000
Dương Thừa Lâm
PanLex