English | eng-000 |
gownsman |
普通话 | cmn-000 | 律师 |
普通话 | cmn-000 | 教士 |
普通话 | cmn-000 | 法官 |
國語 | cmn-001 | 律師 |
國語 | cmn-001 | 教士 |
國語 | cmn-001 | 法官 |
yn Ghaelg | glv-000 | oltey ollooscoil |
한국어 | kor-000 | 대학 관계자 |
русский | rus-000 | лицо |
ภาษาไทย | tha-000 | คนที่สวมเสื้อคลุมยาว |
Türkçe | tur-000 | hakim |
Türkçe | tur-000 | hoca |
Türkçe | tur-000 | profesör |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư đại học |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh đại học |
tiếng Việt | vie-000 | luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | quan toà |