English | eng-000 |
halloa |
čeština | ces-000 | haló |
普通话 | cmn-000 | 喂 |
普通话 | cmn-000 | 喂! |
普通话 | cmn-000 | 喊叫 |
國語 | cmn-001 | 喂 |
國語 | cmn-001 | 喊叫 |
English | eng-000 | hallo |
English | eng-000 | halloo |
magyar | hun-000 | halló |
magyar | hun-000 | hallózik |
magyar | hun-000 | hallózás |
magyar | hun-000 | hé |
magyar | hun-000 | kiáltozik |
magyar | hun-000 | szervusz |
magyar | hun-000 | szervusztok |
magyar | hun-000 | szia |
русский | rus-000 | алло |
ภาษาไทย | tha-000 | เสียงกู่ |
ภาษาไทย | tha-000 | เสียงร้องเรียก |
ภาษาไทย | tha-000 | เสียงเรียก |
tiếng Việt | vie-000 | chào |
tiếng Việt | vie-000 | chào anh |
tiếng Việt | vie-000 | chào chị |
tiếng Việt | vie-000 | gọi "này |
tiếng Việt | vie-000 | kêu "ô này" |
tiếng Việt | vie-000 | này |
tiếng Việt | vie-000 | này" |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng chào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng kêu ô này |
tiếng Việt | vie-000 | ô này |