English | eng-000 |
halves |
toskërishte | als-000 | gjysmat |
العربية | arb-000 | أنصاف |
العربية | arb-000 | الأنصاف |
العربية | arb-000 | انصاف |
čeština | ces-000 | poloviny |
čeština | ces-000 | půlí |
سۆرانی | ckb-000 | دوو بهش کردن |
سۆرانی | ckb-000 | دوو بهش کردن کات له یاری دا |
普通话 | cmn-000 | 一学期 |
普通话 | cmn-000 | 草桃片 |
國語 | cmn-001 | 一學期 |
Cymraeg | cym-000 | haneri |
Deutsch | deu-000 | Hälften |
ελληνικά | ell-000 | ημιμόριο |
English | eng-000 | half and half |
English | eng-000 | liquorice peach |
euskara | eus-000 | erdizka |
euskara | eus-000 | half |
français | fra-000 | demi |
hrvatski | hrv-000 | polovina |
italiano | ita-000 | metà |
italiano | ita-000 | pl. di half |
bokmål | nob-000 | halvdel |
Norn | nrn-000 | halfers |
português | por-000 | metade |
русский | rus-000 | половина |
español | spa-000 | medio |
svenska | swe-000 | halva |
Kiswahili | swh-000 | kizio |
tiếng Việt | vie-000 | ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | dơ dở |
tiếng Việt | vie-000 | gần như |
tiếng Việt | vie-000 | học kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kha khá |
tiếng Việt | vie-000 | nửa |
tiếng Việt | vie-000 | nửa giờ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phần nửa |
tiếng Việt | vie-000 | phần thưởng một nửa |
tiếng Việt | vie-000 | được |