English | eng-000 |
heathenize |
普通话 | cmn-000 | 使成异教徒 |
普通话 | cmn-000 | 做异教徒 |
hrvatski | hrv-000 | podivljati |
русский | rus-000 | быть становиться язычником |
русский | rus-000 | обращать в язычество |
Türkçe | tur-000 | dinsizleşmek |
Türkçe | tur-000 | dinsizleştirmek |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành ngoại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngoại đạo |