English | eng-000 |
hebetate |
普通话 | cmn-000 | 使愚蠢 |
普通话 | cmn-000 | 使迟钝 |
普通话 | cmn-000 | 变愚蠢 |
普通话 | cmn-000 | 愚蠢的 |
普通话 | cmn-000 | 鲁钝的 |
eesti | ekk-000 | nüristama |
한국어 | kor-000 | 둔하게 하다 |
فارسی | pes-000 | کند کردن |
русский | rus-000 | глупый |
русский | rus-000 | недалекий |
русский | rus-000 | неострый |
русский | rus-000 | оглуплять |
русский | rus-000 | тупой |
ภาษาไทย | tha-000 | ทําให้ทื่อ |
Türkçe | tur-000 | zihin körlüğü |
Türkçe | tur-000 | zihnini körleştirmek |
اردو | urd-000 | کند |
اردو | urd-000 | کند کرنا |
tiếng Việt | vie-000 | hoá đần |
tiếng Việt | vie-000 | làm u mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
tiếng Việt | vie-000 | người ngây dại |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |