| English | eng-000 |
| hove | |
| toskërishte | als-000 | ngre |
| العربية | arb-000 | إنتفخ |
| čeština | ces-000 | zvedl |
| 普通话 | cmn-000 | 举起 |
| 普通话 | cmn-000 | 举起曳 |
| 普通话 | cmn-000 | 曳 |
| Deutsch | deu-000 | heben |
| Deutsch | deu-000 | hochheben |
| English | eng-000 | puff up |
| English | eng-000 | swell |
| हिन्दी | hin-000 | heave जोर लगाकर उठाना |
| magyar | hun-000 | dagad |
| magyar | hun-000 | emel |
| magyar | hun-000 | emelkedik |
| magyar | hun-000 | felemelkedik a hullámon |
| magyar | hun-000 | felfordul |
| magyar | hun-000 | felfúj |
| magyar | hun-000 | felfúvódik |
| magyar | hun-000 | felpuffaszt |
| magyar | hun-000 | kibök |
| magyar | hun-000 | liheg |
| magyar | hun-000 | megdagad |
| magyar | hun-000 | oldalvást tol |
| magyar | hun-000 | undorodik |
| magyar | hun-000 | vet |
| magyar | hun-000 | zihál |
| magyar | hun-000 | öklendezik |
| italiano | ita-000 | pass. di to heave |
| монгол | khk-000 | давалгаалах |
| монгол | khk-000 | дуу чимээ гарах |
| монгол | khk-000 | дүлэх |
| монгол | khk-000 | оволзох |
| монгол | khk-000 | хүчлэх |
| монгол | khk-000 | чулуудах |
| монгол | khk-000 | шидэх |
| монгол | khk-000 | өргөх |
| latine | lat-000 | tabernus |
| русский | rus-000 | надувать |
| русский | rus-000 | пухнуть |
| русский | rus-000 | раздувать |
| русский | rus-000 | раздуваться |
| русский | rus-000 | распухать |
| srpski | srp-001 | past od heave |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | căng phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo lên |
| tiếng Việt | vie-000 | liệng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm căng phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhô lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhấp nhô |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phập phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nôn oẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | phập phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | ra sức kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | rán sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố nhấc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dịch chuyển ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhô lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp nhô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phập phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rán sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trào lên |
| tiếng Việt | vie-000 | thốt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thở hổn hển |
| tiếng Việt | vie-000 | trào lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vứt |
