English | eng-000 |
iconology |
čeština | ces-000 | ikonologie |
普通话 | cmn-000 | 肖像 |
國語 | cmn-001 | 肖像 |
eesti | ekk-000 | ikonoloogia |
English | eng-000 | symbolism |
suomi | fin-000 | ikonologia |
français | fra-000 | iconologie |
ગુજરાતી | guj-000 | મૂર્તિવિજ્ઞાન |
hrvatski | hrv-000 | ikonologija |
italiano | ita-000 | iconologia |
Nederlands | nld-000 | iconologie |
polski | pol-000 | ikonografia |
polski | pol-000 | ikonologia |
русский | rus-000 | иконология |
slovenščina | slv-000 | ikonologija |
español | spa-000 | iconología |
ภาษาไทย | tha-000 | ประติพิมพวิทยา |
Türkçe | tur-000 | ikonları inceleme sanatı |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thần tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tượng hình |