English | eng-000 |
idolatrousness |
العربية | arb-000 | الوثنيّة |
català | cat-000 | idolatria |
Deutsch | deu-000 | Abgötterei |
English | eng-000 | idolisation |
English | eng-000 | idolization |
français | fra-000 | idolâtrie |
italiano | ita-000 | idolatria |
occitan | oci-000 | idolatria |
polski | pol-000 | bałwochwalstwo |
español | spa-000 | idolatría |
svenska | swe-000 | avgudadyrkan |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất chiêm ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tôn sùng |