English | eng-000 |
ill natured |
हिन्दी | hin-000 | बुरे_स्वभाववाला |
hrvatski | hrv-000 | zlovoljan |
اردو | urd-000 | آتش مزاج |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu bẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu tính |