PanLinx
English
eng-000
cow-pat
English
eng-000
cowpat
ગુજરાતી
guj-000
ગાયનો પોદળો. છાણું
हिन्दी
hin-000
गोबरकाढेर
tiếng Việt
vie-000
đống phân bò
PanLex