English | eng-000 |
immediate annuity |
English | eng-000 | immediate payment annuity |
ગુજરાતી | guj-000 | તત્કાળ વર્ષાસન |
hrvatski | hrv-000 | neodgođena renta |
русский | rus-000 | немедленная рента |
русский | rus-000 | немедленный аннуитет |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả từng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền trả từng tháng |