English | eng-000 |
impairer |
العربية | arb-000 | المفسد |
普通话 | cmn-000 | 损害者 |
國語 | cmn-001 | 損害者 |
English | eng-000 | weakener |
suomi | fin-000 | heikentäjä |
español | spa-000 | reductor |
tiếng Việt | vie-000 | người làm hư hại |
tiếng Việt | vie-000 | người làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sút kém |