English | eng-000 |
impeacher |
čeština | ces-000 | žalobce |
yn Ghaelg | glv-000 | cassider |
tiếng Việt | vie-000 | người buộc trọng tội |
tiếng Việt | vie-000 | người buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | người bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | người bắt lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | người chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | người gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | người nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | người tố cáo |