English | eng-000 |
impermanency |
Universal Networking Language | art-253 | impermanency |
čeština | ces-000 | nestálost |
čeština | ces-000 | pomíjivost |
普通话 | cmn-000 | 不持久之性质 |
普通话 | cmn-000 | 短暂 |
普通话 | cmn-000 | 非永久 |
國語 | cmn-001 | 短暫 |
國語 | cmn-001 | 非永久 |
English | eng-000 | impermanence |
English | eng-000 | unsoundness |
euskara | eus-000 | iragankortasun |
suomi | fin-000 | kestämättömyys |
suomi | fin-000 | väliaikaisuus |
français | fra-000 | Anitya |
français | fra-000 | anitya |
français | fra-000 | finitude |
français | fra-000 | impermanence |
हिन्दी | hin-000 | अनित्यता |
हिन्दी | hin-000 | अस्थायित्व |
polski | pol-000 | niesolidność |
polski | pol-000 | nietrwałość |
polski | pol-000 | słabość |
polski | pol-000 | wątłość |
português | por-000 | Anicca |
español | spa-000 | transitoriedad |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính tạm thời |