English | eng-000 |
impudicity |
普通话 | cmn-000 | 放肆 |
普通话 | cmn-000 | 无耻 |
國語 | cmn-001 | 放肆 |
國語 | cmn-001 | 無恥 |
eesti | ekk-000 | häbitus |
Hausa | hau-000 | ƙuritau |
Türkçe | tur-000 | edepsizlik |
Türkçe | tur-000 | hayasızlık |
Türkçe | tur-000 | utanmazlık |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biết thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trơ trẽn |