English | eng-000 |
inappreciative |
العربية | arb-000 | غير مقدّر |
普通话 | cmn-000 | 不欣赏的 |
普通话 | cmn-000 | 不正确评价的 |
國語 | cmn-001 | 不欣賞的 |
國語 | cmn-001 | 不正確評價的 |
Deutsch | deu-000 | undankbar |
Deutsch | deu-000 | ungebührend |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | insensible to the charms |
English | eng-000 | unfeeling |
bahasa Indonesia | ind-000 | tak menghargai |
संस्कृतम् | san-000 | अरसिक |
Türkçe | tur-000 | hoşnutsuz |
Türkçe | tur-000 | memnuniyetini göstermeyen |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh giá được |