English | eng-000 |
incommunicability |
普通话 | cmn-000 | 不能传达 |
國語 | cmn-001 | 不能傳達 |
國語 | cmn-001 | 失去聯絡 |
français | fra-000 | incommunicabilité |
Tâi-gí | nan-003 | bē-tàng thŏan-ta̍t |
Tâi-gí | nan-003 | sit-khì liăn-lo̍k |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi m |
tiếng Việt | vie-000 | tính lầm lì |