English | eng-000 |
inconsonance |
العربية | arb-000 | التّنافر |
普通话 | cmn-000 | 不协和 |
普通话 | cmn-000 | 不协调 |
普通话 | cmn-000 | 不调和 |
國語 | cmn-001 | 不協和 |
國語 | cmn-001 | 不調和 |
English | eng-000 | agree |
English | eng-000 | in harmony |
ગુજરાતી | guj-000 | મેળ ન ખાનારું |
ગુજરાતી | guj-000 | વિસંગત |
తెలుగు | tel-000 | లంగరు అందు |
tiếng Việt | vie-000 | sự chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thuận tai |