English | eng-000 |
indorsee |
普通话 | cmn-000 | 背书人 |
普通话 | cmn-000 | 被背书人 |
ελληνικά | ell-000 | δεχόμενος οπισθογράφησιν |
English | eng-000 | endorsee |
hrvatski | hrv-000 | indosatar |
한국어 | kor-000 | 피배서인 |
русский | rus-000 | индоссат |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้รับโอน |
tiếng Việt | vie-000 | người được chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | người được quyền lĩnh |