English | eng-000 |
inhesion |
普通话 | cmn-000 | 内在 |
普通话 | cmn-000 | 内在性 |
普通话 | cmn-000 | 固有 |
普通话 | cmn-000 | 天赋 |
國語 | cmn-001 | 內在 |
國語 | cmn-001 | 固有 |
國語 | cmn-001 | 天賦 |
ગુજરાતી | guj-000 | સ્થાયી સ્થાન |
русский | rus-000 | неотделимость |
русский | rus-000 | неотъемлемость |
русский | rus-000 | присущность |
tiếng Việt | vie-000 | sự vốn có |
tiếng Việt | vie-000 | tính cố hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vốn thuộc về |