PanLinx
English
eng-000
insectile
普通话
cmn-000
昆虫的
國語
cmn-001
昆蟲的
magyar
hun-000
rovar-
magyar
hun-000
rovarokból álló
magyar
hun-000
rovarszerű
tiếng Việt
vie-000
có sâu bọ
tiếng Việt
vie-000
như sâu bọ
tiếng Việt
vie-000
sâu bọ
PanLex