English | eng-000 |
insensateness |
العربية | arb-000 | إنعدام الإحساس |
বাংলা | ben-000 | ̃তা |
বাংলা | ben-000 | ̃ত্ব |
বাংলা | ben-000 | বিবশা । ̃তা |
Deutsch | deu-000 | Empfindungslosigkeit |
English | eng-000 | inanimateness |
English | eng-000 | stupefaction |
English | eng-000 | unconsciousness |
hrvatski | hrv-000 | bezosjetnost |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cảm xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính điên rồ |