English | eng-000 |
intonational |
čeština | ces-000 | intonační |
ગુજરાતી | guj-000 | અનુતાનાત્મક |
italiano | ita-000 | intonativo |
latviešu | lvs-000 | intonatīvs |
português | por-000 | entoacional |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm nga |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ điệu |
tiếng Việt | vie-000 | âm chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | âm điệu |