tiếng Việt | vie-000 |
câu lưu |
English | eng-000 | detain |
English | eng-000 | keep in custody |
français | fra-000 | détenir |
bokmål | nob-000 | arrest |
bokmål | nob-000 | arrestasjon |
bokmål | nob-000 | arrestere |
tiếng Việt | vie-000 | bắt giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giam |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt giam |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt giữ |
𡨸儒 | vie-001 | 拘留 |