English | eng-000 |
justifiability |
čeština | ces-000 | ospravedlnitelnost |
普通话 | cmn-000 | 合理 |
普通话 | cmn-000 | 正当 |
hrvatski | hrv-000 | opravdanost |
日本語 | jpn-000 | 正当性 |
にほんご | jpn-002 | せいとうせい |
русский | rus-000 | состоятельность |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hợp pháp |