| tiếng Việt | vie-000 |
| có bầu | |
| français | fra-000 | être enceinte |
| italiano | ita-000 | incinta |
| bokmål | nob-000 | gravid |
| bokmål | nob-000 | graviditet |
| bokmål | nob-000 | svanger |
| tiếng Việt | vie-000 | có chửa |
| tiếng Việt | vie-000 | có mang |
| tiếng Việt | vie-000 | có thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mang thai |
| tiếng Việt | vie-000 | thai nghén |
