English | eng-000 |
leant |
العربية | arb-000 | ميل |
čeština | ces-000 | nakloněný |
Deutsch | deu-000 | gelehnt |
Deutsch | deu-000 | geneigt |
Deutsch | deu-000 | lehnen |
magyar | hun-000 | ferdén áll |
magyar | hun-000 | hajlama van |
magyar | hun-000 | hajol |
magyar | hun-000 | nekitámaszt |
magyar | hun-000 | támaszkodik |
bahasa Indonesia | ind-000 | disandarkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | memiringkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | menyandar |
bahasa Indonesia | ind-000 | menyandarkan |
italiano | ita-000 | pass. e p.p. di to lean |
日本語 | jpn-000 | 傾いた |
日本語 | jpn-000 | 傾けた |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | geleund |
Nederlands | nld-000 | leunde |
Nederlands | nld-000 | leunden |
polski | pol-000 | skłonny |
русский | rus-000 | наклоняться |
slovenčina | slk-000 | naklonený |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nạc |
tiếng Việt | vie-000 | cúi |
tiếng Việt | vie-000 | dựa |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào; |
tiếng Việt | vie-000 | gầy |
tiếng Việt | vie-000 | gầy còm |
tiếng Việt | vie-000 | không bổ |
tiếng Việt | vie-000 | không dính mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không lợi lộc gì |
tiếng Việt | vie-000 | mất mùa |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng về |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngả người |
tiếng Việt | vie-000 | nạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | tựa |
tiếng Việt | vie-000 | đói kém |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ vào |