English | eng-000 |
life-blood |
English | eng-000 | blood |
English | eng-000 | lifeblood |
ગુજરાતી | guj-000 | પ્રાણદાયી વસ્તુ |
magyar | hun-000 | vér |
magyar | hun-000 | élet fenntartásához szükséges vér |
magyar | hun-000 | éltető elem |
русский | rus-000 | источник жизненной силы |
русский | rus-000 | кровь |
русский | rus-000 | спазматические движения века губы |
español | spa-000 | alma |
español | spa-000 | sangre vital |
tiếng Việt | vie-000 | huyết |
tiếng Việt | vie-000 | huyết mạch |
tiếng Việt | vie-000 | máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tố quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự máy môi |
tiếng Việt | vie-000 | sự máy mắt |