English | eng-000 |
livability |
العربية | arb-000 | قابليّة العيش |
普通话 | cmn-000 | 存活率 |
國語 | cmn-001 | 存活率 |
Deutsch | deu-000 | Wohnqualität |
English | eng-000 | habitability |
English | eng-000 | inhabitability |
English | eng-000 | liveability |
français | fra-000 | vivabilité |
italiano | ita-000 | vivibilità |
日本語 | jpn-000 | 居住性 |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | abitablia |
tiếng Việt | vie-000 | sự dễ chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đáng sống |
tiếng Việt | vie-000 | tính có thể ở được |