English | eng-000 |
livableness |
العربية | arb-000 | ملائمة العيش |
ελληνικά | ell-000 | βιώσιμο |
English | eng-000 | liveableness |
English | eng-000 | viability |
English | eng-000 | viableness |
tiếng Việt | vie-000 | sự dễ chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đáng sống |
tiếng Việt | vie-000 | tính có thể ở được |