English | eng-000 |
lives |
toskërishte | als-000 | jetët |
toskërishte | als-000 | jetëve |
العربية | arb-000 | الحياة |
العربية | arb-000 | حيو |
বাংলা | ben-000 | চরিতাবলি |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dálan |
čeština | ces-000 | bydlí |
čeština | ces-000 | žije |
čeština | ces-000 | životy |
ᐄᓅᐊᔨᒧᐧᐃᓐ | crj-000 | ᐄᔨᒪᑲᓐ |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | iiyimakan |
Cymraeg | cym-000 | bywydau |
Deutsch | deu-000 | Leben |
Deutsch | deu-000 | lebt |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | biographies |
English | eng-000 | souls |
Iñupiat | esi-000 | ittuq |
français | fra-000 | vit |
Jelgoore | fuh-001 | poofaali |
Yaagaare | fuh-002 | poofaali |
Moosiire | fuh-004 | poofaali |
hrvatski | hrv-000 | živi |
hrvatski | hrv-000 | život |
hrvatski | hrv-000 | života |
hrvatski | hrv-000 | životi |
hrvatski | hrv-000 | životima |
italiano | ita-000 | pl. di life |
italiano | ita-000 | vive |
मराठी | mar-000 | प्राणिमात्र |
MaraaThii | mar-001 | rahaato |
MaraaThii | mar-001 | vase |
bokmål | nob-000 | liv |
فارسی | pes-000 | جانان |
Gāndhāri | pgd-000 | jivadi |
Gāndhāri | pgd-000 | vasadi |
𐨒𐨎𐨢𐨪𐨁 | pgd-001 | 𐨗𐨁𐨬𐨡𐨁 |
𐨒𐨎𐨢𐨪𐨁 | pgd-001 | 𐨬𐨯𐨡𐨁 |
русский | rus-000 | жизнь |
русский | rus-000 | житье |
lingua siciliana | scn-000 | campa |
slovenčina | slk-000 | býva |
సొర | srb-001 | మన్రె:ఏఙ్నాన్జి |
తెలుగు | tel-000 | జీవితములు |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống |
tiếng Việt | vie-000 | cách sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cách sống |
tiếng Việt | vie-000 | người đời |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự sinh tồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống |
tiếng Việt | vie-000 | thoát được an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật sống |
tiếng Việt | vie-000 | đời |
tiếng Việt | vie-000 | đời sống |