PanLinx

Englisheng-000
look-out
Afrikaansafr-000aanskou
Afrikaansafr-000oppas
Afrikaansafr-000uitkyk
العربيةarb-000المراقبة
Sambahsa-mundialectart-288kawi
Sambahsa-mundialectart-288lyogher
普通话cmn-000了望
普通话cmn-000往外看的
普通话cmn-000监视
普通话cmn-000监视观察
國語cmn-001嘹望員
國語cmn-001警戒
Deutschdeu-000Warte
Englisheng-000aspects
Englisheng-000outlook
Englisheng-000prospect
Englisheng-000watch
Englisheng-000watchfulness
Englisheng-000watchman
Esperantoepo-000observanto
françaisfra-000guetter
françaisfra-000guetteur
ગુજરાતીguj-000ચોકી
ગુજરાતીguj-000ચોકી કરનાર
ગુજરાતીguj-000ચોકીન જગ્યા
ગુજરાતીguj-000દેખાવો
ગુજરાતીguj-000નસીબમાં હોય તે
ગુજરાતીguj-000પહેરો
ગુજરાતીguj-000ભાવિ
ગુજરાતીguj-000વ્યક્તિનો ચિન્તાનો વિષય
ગુજરાતીguj-000સાવધાન રહેવું
hrvatskihrv-000izgled
Interlingueile-000observator
Interlingueile-000perspective
íslenskaisl-000varðberg
polskipol-000ambona
русскийrus-000вахта
русскийrus-000вид
русскийrus-000виды
русскийrus-000дело
русскийrus-000дозорное судно
русскийrus-000дозорный
русскийrus-000забота
русскийrus-000наблюдатель
русскийrus-000наблюдательный пункт
русскийrus-000наблюдение
русскийrus-000панорама
русскийrus-000перспектива
русскийrus-000перспективы
русскийrus-000шансы
españolspa-000atalaya
españolspa-000miradero
españolspa-000perspectiva
svenskaswe-000utkik
tiếng Việtvie-000cảnh
tiếng Việtvie-000người gác
tiếng Việtvie-000người đứng canh
tiếng Việtvie-000sự canh gác
tiếng Việtvie-000sự canh phòng
tiếng Việtvie-000sự coi chừng
tiếng Việtvie-000sự giám sát
tiếng Việtvie-000sự giám thị
tiếng Việtvie-000sự đề phòng
tiếng Việtvie-000tiền đồ
tiếng Việtvie-000triển vọng
tiếng Việtvie-000trạm gác
tiếng Việtvie-000tàu đứng gác
tiếng Việtvie-000việc riêng
tiếng Việtvie-000đội gác
èdè Yorùbáyor-000alóre


PanLex

PanLex-PanLinx