English | eng-000 |
lumpishness |
العربية | arb-000 | البلادة |
yn Ghaelg | glv-000 | crammanaght |
Nederlands | nld-000 | plompheid |
tiếng Việt | vie-000 | dáng bị thịt |
tiếng Việt | vie-000 | tính lờ phờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trì độn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ù ì ục ịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính đần độn |