PanLinx
English
eng-000
makepeace
English
eng-000
peacemaker
English
eng-000
reconciler
magyar
hun-000
békéltető
русский
rus-000
миротворец
русский
rus-000
примиритель
tiếng Việt
vie-000
người dàn xếp
tiếng Việt
vie-000
người hoà giải
PanLex