English | eng-000 |
marriage lines |
普通话 | cmn-000 | 结婚证书 |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | marriage certificate |
magyar | hun-000 | házasságlevél |
Nederlands | nld-000 | trouwakte |
русский | rus-000 | свидетельство о браке |
tiếng Việt | vie-000 | giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | hôn thư |