PanLinx

tiếng Việtvie-000
cảnh huống
Englisheng-000happening
Englisheng-000vicissitude
françaisfra-000situation
bokmålnob-000forhold
bokmålnob-000tilfelle
bokmålnob-000tilstand
tiếng Việtvie-000cảnh ngộ
tiếng Việtvie-000hoàn cảnh
tiếng Việtvie-000tình thế
tiếng Việtvie-000tình trạng
tiếng Việtvie-000điều kiện
𡨸儒vie-001境况
𡨸儒vie-001景況


PanLex

PanLex-PanLinx