tiếng Việt | vie-000 |
de |
English | eng-000 | cinnamon |
français | fra-000 | cinnamome |
bokmål | nob-000 | bakke |
bokmål | nob-000 | revers |
bokmål | nob-000 | rygge |
tiếng Việt | vie-000 | lui |
tiếng Việt | vie-000 | lùi |
tiếng Việt | vie-000 | lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lùi |