tiếng Việt | vie-000 |
diễn tiến |
English | eng-000 | evolve |
français | fra-000 | évoluer |
bokmål | nob-000 | prosess |
bokmål | nob-000 | pågå |
tiếng Việt | vie-000 | quá trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
𡨸儒 | vie-001 | 演進 |