| English | eng-000 |
| misdealt | |
| čeština | ces-000 | špatně rozdaný |
| 普通话 | cmn-000 | 发错牌 |
| монгол | khk-000 | булхай гаргах |
| монгол | khk-000 | буруу юм хийх |
| tiếng Việt | vie-000 | chia bài sai |
| tiếng Việt | vie-000 | chia lộn bài |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chia bài |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chia lộn bài |
